Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trực tiếp" 1 hit

Vietnamese trực tiếp
button1
English Adverbsdirectly
Example
Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với anh ấy.
I want to talk directly with him.

Search Results for Synonyms "trực tiếp" 0hit

Search Results for Phrases "trực tiếp" 3hit

ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
You can drink water directly from the tap in Japan
Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với anh ấy.
I want to talk directly with him.
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
Avoid direct sunlight and store at room temperature.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z